Đọc nhanh: 表示敬意 (biểu thị kính ý). Ý nghĩa là: tôn trọng, để thể hiện sự tôn kính.
Ý nghĩa của 表示敬意 khi là Động từ
✪ tôn trọng
respectful
✪ để thể hiện sự tôn kính
to show respect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表示敬意
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 他 表示歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi.
- 请客 以 表示 谢意
- mời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 她 向 大家 表示满意
- Cô bày tỏ sự hài lòng của mình với mọi người.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
- 她 向 父母 表示歉意
- Cô ấy tỏ ý xin lỗi với cha mẹ.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 她 表示 愿意 帮助 我们
- Cô ấy tỏ ý muốn giúp đỡ chúng tôi.
- 她 鞠 了 两个 躬 以示 敬意
- Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.
- 这座 雕像 代表 崇高 的 敬意
- Tượng này đại diện cho lòng kính trọng cao cả.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 这些 供 表达 了 人们 的 敬意
- Những lễ vật cúng này thể hiện sự tôn kính của mọi người.
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 我 对 你 的 建议 表示同意
- Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
- 她 对 这个 计划 表示同意
- Cô ấy đồng ý với kế hoạch này.
- 用 实际行动 来 表示 诚意
- dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
- 我们 对 他 的 意见 表示同意
- Chúng tôi đồng ý với ý kiến của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表示敬意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表示敬意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
敬›
示›
表›