Đọc nhanh: 表示式 (biểu thị thức). Ý nghĩa là: biểu thức (toán học.).
Ý nghĩa của 表示式 khi là Danh từ
✪ biểu thức (toán học.)
expression (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表示式
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 她 嗯 嗯 表示 支持
- Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
- 他 诚恳 地 表示感谢
- Anh ấy chân thành bày tỏ lòng biết ơn.
- 他 表示歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表示式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表示式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
示›
表›