Đọc nhanh: 共产党宣言 (cộng sản đảng tuyên ngôn). Ý nghĩa là: "Manifest der Kommunistischen Partei" của Marx và Engels (1848), Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản.
Ý nghĩa của 共产党宣言 khi là Danh từ
✪ "Manifest der Kommunistischen Partei" của Marx và Engels (1848)
"Manifest der Kommunistischen Partei" by Marx and Engels (1848)
✪ Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản
Manifesto of the Communist Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共产党宣言
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 共产主义 觉悟
- giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 这些 谣言 产生 了 恶劣 的 影响
- Những lời nói vô căn cứ ấy đã gây ra ảnh hưởng tệ.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共产党宣言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共产党宣言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
党›
共›
宣›
言›