Đọc nhanh: 公司会议 (công ti hội nghị). Ý nghĩa là: cuộc họp công ty.
Ý nghĩa của 公司会议 khi là Danh từ
✪ cuộc họp công ty
company meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司会议
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 公司 将会 赔偿
- Công ty sẽ bồi thường.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 公司 要 举办 一个 研讨会
- Công ty muốn tổ chức một hội thảo.
- 公司 每年 都 会 举办 尾牙
- Công ty hàng năm đều tổ chức tiệc tất niên.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 公司 就业 的 机会 很多
- Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公司会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
公›
司›
议›