公司会议 gōngsī huìyì

Từ hán việt: 【công ti hội nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公司会议" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công ti hội nghị). Ý nghĩa là: cuộc họp công ty.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公司会议 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公司会议 khi là Danh từ

cuộc họp công ty

company meeting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司会议

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 公司 gōngsī 将会 jiānghuì 赔偿 péicháng

    - Công ty sẽ bồi thường.

  • - shì 公司 gōngsī de 会计 kuàijì

    - Cô ấy là kế toán của công ty.

  • - 公司 gōngsī 明天 míngtiān kāi 会议 huìyì

    - Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.

  • - 公司 gōngsī 达成 dáchéng le 协议 xiéyì

    - Công ty đạt được hiệp nghị.

  • - 公司 gōngsī yào 举办 jǔbàn 一个 yígè 研讨会 yántǎohuì

    - Công ty muốn tổ chức một hội thảo.

  • - 公司 gōngsī 每年 měinián dōu huì 举办 jǔbàn 尾牙 wěiyá

    - Công ty hàng năm đều tổ chức tiệc tất niên.

  • - 周六 zhōuliù 公司 gōngsī jiāng 举办 jǔbàn 尾牙 wěiyá 晚会 wǎnhuì

    - Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.

  • - 他们 tāmen 公告 gōnggào le 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.

  • - 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī 出席会议 chūxíhuìyì

    - Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.

  • - 公司 gōngsī 每月 měiyuè 举行 jǔxíng 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.

  • - 他们 tāmen 公布 gōngbù le 会议 huìyì de 结果 jiéguǒ

    - Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

  • - 会议 huìyì 揭示 jiēshì le 公司 gōngsī de xīn 计划 jìhuà

    - Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.

  • - 这次 zhècì 会议 huìyì shì 公司 gōngsī 发展 fāzhǎn de 转机 zhuǎnjī

    - Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.

  • - 公司 gōngsī gāng 召开 zhàokāi 一个 yígè 紧急 jǐnjí de 会议 huìyì

    - Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.

  • - 公司 gōngsī 明天 míngtiān yào 召开 zhàokāi 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.

  • - 公司 gōngsī 打算 dǎsuàn zài 月底 yuèdǐ 举办 jǔbàn 春季 chūnjì 运动会 yùndònghuì

    - Công ty dự kiến ​​tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.

  • - 公司 gōngsī 就业 jiùyè de 机会 jīhuì 很多 hěnduō

    - Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.

  • - 违反 wéifǎn le 公司 gōngsī de 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.

  • - 公司 gōngsī huì duì 进行 jìnxíng 补偿 bǔcháng

    - Công ty sẽ đền bù cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公司会议

Hình ảnh minh họa cho từ 公司会议

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao