Đọc nhanh: 公司治理 (công ti trị lí). Ý nghĩa là: quản trị công ty.
Ý nghĩa của 公司治理 khi là Động từ
✪ quản trị công ty
corporate governance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司治理
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 她 在 公司 办事 很 有条理
- Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 公司 聘 他 为 经理
- Công ty mời anh ấy làm giám đốc.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 公司 正在 清理 库存
- Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 总理 决定 了 公司 的 方向
- Tổng lý quyết định hướng đi của công ty.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 经理 阐述 了 公司 的 战略
- Giám đốc đã trình bày chiến lược của công ty.
- 她 将 承受 公司 的 管理
- Cô ấy sẽ kế thừa việc quản lý công ty.
- 公司 的 管理 有些 松弛
- Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.
- 他 有 治理 公司 的 能力
- Anh ấy có khả năng quản lý công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公司治理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司治理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
治›
理›