Đọc nhanh: 公伤事故 (công thương sự cố). Ý nghĩa là: tai nạn lao động.
Ý nghĩa của 公伤事故 khi là Danh từ
✪ tai nạn lao động
在工作过程中发生的受伤害的事故
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公伤事故
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 工伤事故
- xảy ra tai nạn lao động
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 公公 总是 讲 有趣 的 故事
- Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 这次 事故 没有 人 受伤
- Không ai bị thương trong vụ tai nạn lần này.
- 公司 因 事故 损失 了 大量 资金
- Công ty đã tổn thất lớn do sự cố.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公伤事故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公伤事故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
伤›
公›
故›