Đọc nhanh: 防事故用网 (phòng sự cố dụng võng). Ý nghĩa là: Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn.
Ý nghĩa của 防事故用网 khi là Danh từ
✪ Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防事故用网
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 工伤事故
- xảy ra tai nạn lao động
- 意气用事
- làm theo tình cảm
- 意气用事
- làm việc theo ý chí.
- 她 的 故事 很 悲酸
- Câu chuyện của cô ấy rất đau lòng.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 防止 了 一起 事故
- ngăn chặn được một sự cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防事故用网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防事故用网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
故›
用›
网›
防›