Đọc nhanh: 八拜之交 (bát bái chi giao). Ý nghĩa là: anh em kết nghĩa; chị em kết nghĩa.
Ý nghĩa của 八拜之交 khi là Thành ngữ
✪ anh em kết nghĩa; chị em kết nghĩa
拜把子的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八拜之交
- 莫逆之交
- bạn tâm đầu ý hợp.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 百分之八十
- 80%
- 艮 是 八卦 之一
- Quẻ Cấn là một trong tám quẻ bát quái.
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 泳池 宽达八码 之 多
- Hồ bơi rộng tới tám mã.
- 泛泛之交
- quen sơ
- 布衣之交
- bạn thuở hàn vi
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八拜之交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八拜之交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
交›
八›
拜›