Đọc nhanh: 入境申请表 (nhập cảnh thân thỉnh biểu). Ý nghĩa là: đơn xin nhập cảnh.
Ý nghĩa của 入境申请表 khi là Danh từ
✪ đơn xin nhập cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境申请表
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这件 事使 他 陷入 了 困境
- Việc này khiến anh ta lâm vào tình cảnh khó khăn.
- 她 嗜毒 生活 陷入困境
- Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入学 申请
- Đơn xin nhập học.
- 申请入党
- Xin vào đảng.
- 他 盖章 申请表
- Anh ấy đóng dấu đơn xin.
- 申请表 上 明确 提到
- Mẫu đơn đề cập rõ ràng
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 他 申请入团 了
- Anh ta đã đăng ký gia nhập đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入境申请表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入境申请表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
境›
申›
表›
请›