Đọc nhanh: 光脚的不怕穿鞋的 (quang cước đích bất phạ xuyên hài đích). Ý nghĩa là: Không có gì để mất;chân trần thì sợ gì người đeo giày. Chân trần giẫm lên giày đẹp thì giày dơ; giày đẹp có dẫm lên chân trần thì cũng chẳng sợ dơ hơn.
Ý nghĩa của 光脚的不怕穿鞋的 khi là Từ điển
✪ Không có gì để mất;chân trần thì sợ gì người đeo giày. Chân trần giẫm lên giày đẹp thì giày dơ; giày đẹp có dẫm lên chân trần thì cũng chẳng sợ dơ hơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光脚的不怕穿鞋的
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 穿过 的 衣服 退 不了
- Quần áo đã mặc thì không thể trả lại.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 微微 的 阳光 穿过 树叶
- Ánh sáng nhẹ nhàng xuyên qua lá cây.
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 对不起 踩 了 您 的 脚
- Xin lỗi vì đã giẫm phải chân bạn.
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
- 要 穿 高跟鞋 , 但是 不要 高 的 太过分
- Mang giày cao gót, nhưng không quá cao.
- 报名 参加 的 不光 是 他 一个 人
- Báo danh tham gia không chỉ một mình anh ta
- 在 学校 不能 穿 暴露 的 衣服
- Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.
- 她 穿 了 新 的 凉鞋
- Cô ấy đã đi xăng-đan mới.
- 衣服 浆 得 硬撅撅 的 , 穿着 不 舒服
- quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光脚的不怕穿鞋的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光脚的不怕穿鞋的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
光›
怕›
的›
穿›
脚›
鞋›