Hán tự: 僈
Đọc nhanh: 僈 (mạn). Ý nghĩa là: khinh thường; coi thường. Ví dụ : - 他僈视他人的努力。 Anh ấy coi thường nỗ lực của người khác.. - 不要僈视这个问题。 Đừng coi thường vấn đề này.. - 她僈视对手的实力。 Cô ấy coi thường sức mạnh của đối thủ.
Ý nghĩa của 僈 khi là Động từ
✪ khinh thường; coi thường
轻视
- 他 僈 视 他人 的 努力
- Anh ấy coi thường nỗ lực của người khác.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 她 僈 视 对手 的 实力
- Cô ấy coi thường sức mạnh của đối thủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僈
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 她 僈 视 对手 的 实力
- Cô ấy coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 他 僈 视 他人 的 努力
- Anh ấy coi thường nỗ lực của người khác.
Hình ảnh minh họa cho từ 僈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm