Đọc nhanh: 倾吐胸臆 (khuynh thổ hung ức). Ý nghĩa là: trút hết trái tim của một người.
Ý nghĩa của 倾吐胸臆 khi là Thành ngữ
✪ trút hết trái tim của một người
to pour out one's heart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾吐胸臆
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 彼此 倾慕
- quý mến lẫn nhau.
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 我们 一直 彼此 倾慕
- Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倾吐胸臆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾吐胸臆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
吐›
胸›
臆›