Đọc nhanh: 倚仗 (ỷ trượng). Ý nghĩa là: cậy vào; dựa vào. Ví dụ : - 倚仗权势 cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.. - 倚仗力气大 cậy khoẻ; ỷ sức.
Ý nghĩa của 倚仗 khi là Động từ
✪ cậy vào; dựa vào
靠别人的势力或有利条件;依赖; 依赖; 依靠
- 倚仗 权势
- cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.
- 倚仗 力气 大
- cậy khoẻ; ỷ sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚仗
- 打胜仗
- Đánh thắng trận.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 打败仗
- thua trận
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 每仗 都 充满 了 危险
- Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.
- 对仗 工稳
- câu đối rất thoả đáng
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 她 倚势 欺人
- Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác
- 仗恃 豪门
- dựa vào gia đình giàu sang.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 倚仗 权势
- cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.
- 依仗 权势
- cậy quyền cậy thế
- 仗义执言
- bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý
- 明火执仗
- Giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp giữa ban ngày.
- 倚仗 力气 大
- cậy khoẻ; ỷ sức.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倚仗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚仗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仗›
倚›