Từ hán việt: 【ỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ). Ý nghĩa là: bình phong, họ Ỷ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bình phong

古代的一种屏风

họ Ỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扆

Hình ảnh minh họa cho từ 扆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHV (竹尸卜竹女)
    • Bảng mã:U+6246
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp