Đọc nhanh: 倒置 (đảo trí). Ý nghĩa là: đảo ngược; lộn ngược; đặt ngược; xếp ngược. Ví dụ : - 本末倒置 đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.. - 轻重倒置 đảo ngược nặng nhẹ.
Ý nghĩa của 倒置 khi là Động từ
✪ đảo ngược; lộn ngược; đặt ngược; xếp ngược
倒过来放,指颠倒事物应有的顺序
- 本末倒置
- đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒置
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 本末倒置
- đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
- 本末倒置
- đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 屋子 不 大 , 布置 得 倒 是 挺 讲究
- Phòng không lớn, nhưng cách trang trí lại rất đẹp mắt.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
置›