Đọc nhanh: 俯察 (phủ sát). Ý nghĩa là: nhìn xuống, mong hiểu cho. Ví dụ : - 所陈一切,尚祈俯察。 mọi việc đã trình, mong hiểu cho.
Ý nghĩa của 俯察 khi là Động từ
✪ nhìn xuống
向低处看
✪ mong hiểu cho
敬辞,称对方或上级对自己理解
- 所 陈 一切 , 尚祈 俯察
- mọi việc đã trình, mong hiểu cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯察
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 体察民情
- quan sát dân tình
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 俯首听命
- cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh
- 俯首听命
- cúi đầu nghe lệnh
- 所 陈 一切 , 尚祈 俯察
- mọi việc đã trình, mong hiểu cho.
- 她 俯察 脚下 的 花草
- Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.
- 望 您 俯察 我 的 真心
- Mong ngài xem xét chân thành của tôi.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俯察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俯›
察›