Đọc nhanh: 修鞋匠 (tu hài tượng). Ý nghĩa là: một người bán cà phê. Ví dụ : - 约西亚·哈尔是位修鞋匠 Josiah Hall là một người chơi cobbler.
Ý nghĩa của 修鞋匠 khi là Danh từ
✪ một người bán cà phê
a cobbler
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修鞋匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 鞋底 子
- đế giày
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 街边 有个 修鞋 的 摊位
- Bên đường có một quầy sửa giày.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 这些 旧 的 皮鞋 需要 修理
- Những đôi giày da cũ này cần được sửa chữa.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修鞋匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修鞋匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
匠›
鞋›