Đọc nhanh: 倒彩声 (đảo thải thanh). Ý nghĩa là: la ó, catcalls, giễu cợt.
Ý nghĩa của 倒彩声 khi là Danh từ
✪ la ó
booing
✪ catcalls
✪ giễu cợt
jeering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒彩声
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
- 砰 的 一声 , 大楼 倒塌 了
- "Ầm" một tiếng, tòa nhà sụp đổ rồi.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 彩声 四起
- tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
- 哗啦一声 , 墙 倒 了
- rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒彩声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒彩声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
声›
彩›