俱胝 jù zhī

Từ hán việt: 【câu chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俱胝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu chi). Ý nghĩa là: con số rất lớn (vô lượng vô biên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俱胝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俱胝 khi là Danh từ

con số rất lớn (vô lượng vô biên)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俱胝

  • - 海员 hǎiyuán 俱乐部 jùlèbù

    - câu lạc bộ thuỷ thủ.

  • - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • - 水陆俱陈 shuǐlùjùchén

    - sơn hào hải vị đều bày ra cả.

  • - 面面俱到 miànmiànjùdào

    - Mọi mặt đều được chú ý đến.

  • - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • - 声色俱厉 shēngsèjùlì

    - nghiêm mặt nặng lời.

  • - 事实 shìshí zài 赖是 làishì lài diào de

    - Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.

  • - 父母 fùmǔ 俱存 jùcún

    - Cha mẹ vẫn còn.

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - tất cả đều đầy đủ.

  • - 俱里 jùlǐ hěn 热闹 rènao

    - Trong câu lạc bộ rất náo nhiệt.

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - đầy đủ mọi thứ

  • - 万籁俱寂 wànlàijùjì

    - mọi tiếng động đều im ắng.

  • - 涕泪 tìlèi 俱下 jùxià

    - nước mắt nước mũi cùng chảy.

  • - 加入 jiārù le

    - Tôi tham gia câu lạc bộ.

  • - 先生 xiānsheng wèi rén 友善 yǒushàn

    - Ông Câu thân thiện với người khác.

  • - 与生俱来 yǔshēngjùlái de 本能 běnnéng

    - bản năng bẩm sinh.

  • - 这位 zhèwèi shì 老师 lǎoshī

    - Vị này là thầy giáo Câu.

  • - 大家 dàjiā 俱来 jùlái 帮忙 bāngmáng

    - Mọi người cùng đến giúp đỡ.

  • - 众人 zhòngrén 俱到 jùdào le

    - Tất cả mọi người đều đã đến đủ.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 与生俱来 yǔshēngjùlái de 气质 qìzhì

    - mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俱胝

Hình ảnh minh họa cho từ 俱胝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俱胝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBMC (人月一金)
    • Bảng mã:U+4FF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Dì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Tri , Đê
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPM (月竹心一)
    • Bảng mã:U+80DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp