Đọc nhanh: 信义区 (tín nghĩa khu). Ý nghĩa là: Quận Hsini của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan, Xinyi hoặc quận Hsinyi của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ Quận Hsini của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan
Hsini district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan
✪ Xinyi hoặc quận Hsinyi của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Xinyi or Hsinyi district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信义区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信义区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信义区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
信›
区›