Đọc nhanh: 保温用非导热材料 (bảo ôn dụng phi đạo nhiệt tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; Vật liệu giữ nhiệt.
Ý nghĩa của 保温用非导热材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; Vật liệu giữ nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保温用非导热材料
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 这种 材料 能 保持 真样
- Loại vật liệu này có thể giữ được nguyên trạng.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 用 这种 材料 比较 经济
- Dùng loại vật liệu này khá tiết kiệm.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 这些 材料 适用 于 不同 天气
- Những vật liệu này phù hợp với các loại thời tiết khác nhau.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保温用非导热材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保温用非导热材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
导›
料›
材›
温›
热›
用›
非›