Đọc nhanh: 侦伺 (trinh tứ). Ý nghĩa là: rình.
Ý nghĩa của 侦伺 khi là Động từ
✪ rình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦伺
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 侦探
- trinh thám
- 侦探小说
- tiểu thuyết trinh thám.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 细心 伺奉 长辈
- Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.
- 侦缉 盗匪
- điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 侦缉队
- đội điều tra và truy tìm
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 侦查
- trinh sát
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侦伺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侦伺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›
侦›