Đọc nhanh: 供职 (cung chức). Ý nghĩa là: đảm nhiệm chức vụ; làm việc. Ví dụ : - 在海关供职三十年。 làm việc ở hải quan 30 năm
Ý nghĩa của 供职 khi là Động từ
✪ đảm nhiệm chức vụ; làm việc
担任职务
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供职
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 他 已经 辞职 了
- Anh ấy đã từ chức rồi.
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
- 她 一直 供着 重要 的 职位
- Cô ấy luôn đảm nhiệm vị trí quan trọng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供职
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
职›