Đọc nhanh: 你是青柳的女儿吗 (nhĩ thị thanh liễu đích nữ nhi mạ). Ý nghĩa là: Con là con gái của Thanh Liễu phải không.
Ý nghĩa của 你是青柳的女儿吗 khi là Câu thường
✪ Con là con gái của Thanh Liễu phải không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是青柳的女儿吗
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 女儿 是 妈妈 的 小 棉袄
- Con gái là con gái rượu của mẹ.
- 这 一份 儿 是 你 的
- đây là phần của anh.
- 我 永远 是 爸爸 的 女儿
- Tôi mãi là con gái của bố tôi.
- 那 是 画画 儿用 的 , 你 要 那个 干什么
- cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
- 谁 希罕 你 那 玩意儿 , 我们 有的是
- ai thích gì cái của khỉ ấy của anh, chúng tôi có khối.
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
- 这 不是 明摆着 的 事儿 吗
- Việc này chẳng phải bày sờ sờ trước mắt đó sao?
- 这个 是 你 弄 的 吗 ?
- Cái này có phải bạn làm không?
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 她 是 一个 漂亮 的 女孩儿
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 你 是 传说 中 的 鼹鼠 人 吗
- Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你是青柳的女儿吗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你是青柳的女儿吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
儿›
吗›
女›
是›
柳›
的›
青›