你好吗? nǐ hǎo ma?

Từ hán việt: 【nhĩ hảo mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你好吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (nhĩ hảo mạ). Ý nghĩa là: Bạn khỏe không?. Ví dụ : - ? Mike, cậu khỏe không?. - ? Sophie cậu khỏe không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你好吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你好吗? khi là Câu thường

Bạn khỏe không?

用来询问对方的近况,包括身体状况、心情状态、生活是否顺利等方面。

Ví dụ:
  • - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好吗?

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - qǐng 别老是 biélǎoshi 插嘴 chāzuǐ hǎo ma

    - Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?

  • - yǒu 更好 gènghǎo de 办法 bànfǎ ma

    - Bạn có cách nào tốt hơn không?

  • - 今天 jīntiān yǒu 会议 huìyì bāng tàng 衣服 yīfú hǎo ma

    - Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh

  • - 车票 chēpiào mǎi 好了吗 hǎolema

    - Bạn đã mua vé xe chưa?

  • - néng 管理 guǎnlǐ hǎo de 员工 yuángōng ma

    - Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?

  • - 准备 zhǔnbèi 好了吗 hǎolema

    - Cậu đã sẵn sàng chưa?

  • - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • - zhè 拼音 pīnyīn biǎo bèi 好了吗 hǎolema

    - Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?

  • - néng 不能 bùnéng 别口业 biékǒuyè hǎo ma

    - Bạn đừng khẩu nghiệp nữa có được không?

  • - 你择 nǐzé 好了吗 hǎolema

    - Bạn đã chọn xong chưa.

  • - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

  • - 以为 yǐwéi 其好 qíhǎo ma

    - Bạn cho rằng cái đó tốt sao?

  • - 想想 xiǎngxiǎng duì 你好 nǐhǎo ma

    - Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không

  • - 出来 chūlái 一下 yīxià hǎo ma

    - Bạn có thể ra ngoài một chút không?

  • - 先生 xiānsheng 您好 nínhǎo ma

    - Ông Nhĩ, ông khỏe không?

  • - de 彩口 cǎikǒu 好多 hǎoduō le ma

    - Vết thương của bạn đỡ hơn chưa?

  • - 觉得 juéde 直发 zhífà 好看 hǎokàn ma

    - Cậu thấy tóc thẳng đẹp không?

  • - 试想 shìxiǎng 这样 zhèyàng 做会 zuòhuì yǒu hǎo de 结果 jiéguǒ ma

    - thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?

  • - 我们 wǒmen lái láo 你好 nǐhǎo ma

    - Chúng tôi an ủi bạn được không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你好吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 你好吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你好吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao