你好! nǐ hǎo!

Từ hán việt: 【nhĩ hảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你好!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (nhĩ hảo). Ý nghĩa là: Chào bạn !.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你好! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你好! khi là Câu thường

Chào bạn !

从我前几天有记忆起就一直在这个医院,我无法逃出去,也无法与外界接触。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好!

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

  • - 再会 zàihuì 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn

    - Tạm biệt, chúc bạn may mắn!

  • - 恭喜 gōngxǐ 贺喜 hèxǐ 今天 jīntiān de 运势 yùnshì hǎo dào bào 没错 méicuò shuō de 就是 jiùshì

    - Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.

  • - zhēn 不好意思 bùhǎoyìsī zài 辛苦 xīnkǔ 一趟 yītàng

    - Thật ngại quá, bạn phải vất vả thêm 1 chuyến rồi.

  • - zuò zhēn hǎo 彼此彼此 bǐcǐbǐcǐ

    - Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.

  • - 来得 láide 正好 zhènghǎo zhèng 没辙 méizhé ne

    - Anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây!

  • - 你们 nǐmen 郎才女貌 lángcáinǚmào 正好 zhènghǎo 一对 yīduì

    - Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!

  • - de 上衣 shàngyī zhēn 好看 hǎokàn

    - Áo khoác của bạn thật đẹp!

  • - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • - 回家 huíjiā 好好 hǎohǎo 收拾 shōushí 一顿 yīdùn

    - Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!

  • - ó hǎo de xiān 上班 shàngbān 不要 búyào 太累 tàilèi le me me

    - Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!

  • - hǎo de 希望 xīwàng 如所愿 rúsuǒyuàn

    - Được thôi! Mong rằng cậu sẽ cầu được ước thấy.

  • - 真的 zhēnde yǒu hǎo 女儿 nǚér a

    - Bạn thật sự có một cô con gái tốt.

  • - 放心 fàngxīn hǎo luō 照章 zhàozhāng 纳税 nàshuì 自然 zìrán shì duì de luō 放心 fàngxīn hǎo luō

    - dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.

  • - 一向 yíxiàng 好哇 hǎowā

    - lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!

  • - 这么 zhème hǎo zhēn 感动 gǎndòng

    - Bạn tốt thế này, thật cảm động!

  • - 原来 yuánlái duǒ zài 这儿 zhèér 害得 hàide 好找 hǎozhǎo

    - thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你好!

Hình ảnh minh họa cho từ 你好!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你好! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao