Đọc nhanh: 你好! (nhĩ hảo). Ý nghĩa là: Chào bạn !.
Ý nghĩa của 你好! khi là Câu thường
✪ Chào bạn !
从我前几天有记忆起就一直在这个医院,我无法逃出去,也无法与外界接触。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好!
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 真 不好意思 , 再 辛苦 你 一趟 !
- Thật ngại quá, bạn phải vất vả thêm 1 chuyến rồi.
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 你 来得 正好 , 我 正 没辙 呢
- Anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây!
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 你 的 上衣 真 好看 !
- Áo khoác của bạn thật đẹp!
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 回家 我 好好 收拾 你 一顿 !
- Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
- 好 的 ! 希望 你 得 如所愿
- Được thôi! Mong rằng cậu sẽ cầu được ước thấy.
- 你 真的 有 好 女儿 啊 !
- Bạn thật sự có một cô con gái tốt.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 你 这么 好 , 真 感动 !
- Bạn tốt thế này, thật cảm động!
- 原来 你 躲 在 这儿 , 害得 我 好找
- thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你好!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你好! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
好›