Đọc nhanh: 体温过低 (thể ôn quá đê). Ý nghĩa là: hạ thân nhiệt. Ví dụ : - 这样会导致体温过低 Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
Ý nghĩa của 体温过低 khi là Danh từ
✪ hạ thân nhiệt
hypothermia
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体温过低
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 睡眠 过少会 伤害 身体
- Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 过度 劳损 对 身体 不好
- Gắng sức quá độ không tốt cho sức khỏe.
- 我 把 书温 了 好几 过儿
- tôi đã ôn bài mấy lần rồi.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 你 量体温 了 吗 ?
- Bạn đã đo nhiệt độ cơ thể chưa?
- 体温 过低 孩子 会 死亡 的
- Thân nhiệt quá thấp trẻ em sẽ tử vong.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
- 这样 就 不会 体温 过低 了
- Như vậy sẽ không bị hạ thân nhiệt.
- 我们 的 身体 通过 分泌 汗液 来 调节 体温
- cơ thể chúng ta điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tiết ra mồ hôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体温过低
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体温过低 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
体›
温›
过›