Đọc nhanh: 体坛 (thể đàn). Ý nghĩa là: giới thể thao; làng thể thao. Ví dụ : - 他是体坛的新星。 Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.. - 体坛的竞争很激烈。 Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
Ý nghĩa của 体坛 khi là Danh từ
✪ giới thể thao; làng thể thao
体育界
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体坛
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
坛›