Đọc nhanh: 低胸 (đê hung). Ý nghĩa là: low-cut (váy), lao xuống (đường viền cổ áo). Ví dụ : - 我喜欢这件低胸的礼服 Yêu thích đường viền cổ áo đang lao dốc.
Ý nghĩa của 低胸 khi là Danh từ
✪ low-cut (váy)
low-cut (dress)
✪ lao xuống (đường viền cổ áo)
plunging (neckline)
- 我 喜欢 这件 低胸 的 礼服
- Yêu thích đường viền cổ áo đang lao dốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低胸
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 我 喜欢 这件 低胸 的 礼服
- Yêu thích đường viền cổ áo đang lao dốc.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低胸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低胸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
胸›