Đọc nhanh: 体量 (thể lượng). Ý nghĩa là: trọng lượng cơ thể, kích thước.
Ý nghĩa của 体量 khi là Danh từ
✪ trọng lượng cơ thể
body weight
✪ kích thước
dimensions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体量
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 媒体 的 力量 越来越 大
- Tác dụng của truyền thông ngày càng lớn.
- 你 量体温 了 吗 ?
- Bạn đã đo nhiệt độ cơ thể chưa?
- 抱 成 团体 , 就 会 有 力量
- Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 集体 的 力量 很 强大
- Sức mạnh của tập thể rất lớn.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 过量 饮酒 对 身体 有害
- Uống rượu quá mức có hại cho sức khỏe.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
量›