Đọc nhanh: 会谈 (hội đàm). Ý nghĩa là: hội đàm; hoà đàm; đàm phán. Ví dụ : - 两国会谈 hội đàm giữa hai nước
Ý nghĩa của 会谈 khi là Động từ
✪ hội đàm; hoà đàm; đàm phán
双方或多方共同商谈
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
So sánh, Phân biệt 会谈 với từ khác
✪ 会谈 vs 会务
✪ 谈判 vs 会谈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会谈
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 约期 会谈
- hẹn ngày đàm phán
- 会谈纪要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 座谈会
- buổi toạ đàm
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 恳谈会
- cuộc nói chuyện chân thành.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 会谈记要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 座谈会 如何
- Hội nghị thế nào?
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
谈›