Đọc nhanh: 座谈 (tọa đàm). Ý nghĩa là: toạ đàm. Ví dụ : - 座谈会 buổi toạ đàm
Ý nghĩa của 座谈 khi là Động từ
✪ toạ đàm
不拘形式地讨论
- 座谈会
- buổi toạ đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座谈
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 座谈会
- buổi toạ đàm
- 座谈会 如何
- Hội nghị thế nào?
- 通过 座谈会 征询 意见
- bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 这次 座谈会 没有 一个 不 讲话 的
- trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.
- 让 你 去 参加 寄养 座谈会 吗
- Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
谈›