Đọc nhanh: 会所 (hội sở). Ý nghĩa là: câu lạc bộ, nhà câu lạc bộ, nơi gặp gỡ. Ví dụ : - 从来没发现这里是私人会所 Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
Ý nghĩa của 会所 khi là Danh từ
✪ câu lạc bộ
club
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
✪ nhà câu lạc bộ
clubhouse
✪ nơi gặp gỡ
meeting place
✪ văn phòng của một hiệp hội
office of an association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会所
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 我们 要 学会 运用 所学 的 经验
- Chúng ta phải học cách vận dụng những kinh nghiệm đã học được.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 所以 才 会 有 皮炎
- Điều đó sẽ giải thích cho các mảng viêm da.
- 这次 会议 包括 所有 部门
- Cuộc họp này bao gồm tất cả các phòng ban.
- 努力 终 会 有所 回报
- Nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 会议 场所 在 哪儿 ?
- Địa điểm họp ở đâu?
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
所›