Đọc nhanh: 伊朗宪监会 (y lãng hiến giám hội). Ý nghĩa là: Hội đồng giám hộ của Hiến pháp Iran.
Ý nghĩa của 伊朗宪监会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng giám hộ của Hiến pháp Iran
Guardian Council of the Constitution of Iran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊朗宪监会
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我 想 你们 都 知道 伊州 议会
- Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊朗宪监会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊朗宪监会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
会›
宪›
朗›
监›