Đọc nhanh: 人民网 (nhân dân võng). Ý nghĩa là: phiên bản trực tuyến của People's Daily, 人民日報 | 人民日报.
Ý nghĩa của 人民网 khi là Danh từ
✪ phiên bản trực tuyến của People's Daily, 人民日報 | 人民日报
online version of the People's Daily, 人民日報|人民日报 [Rén mín Ri4 bào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民网
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 热爱人民 , 憎恨 敌人
- yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人民网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人民网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
民›
网›