Đọc nhanh: 亲笔签名 (thân bút thiêm danh). Ý nghĩa là: tự ký. Ví dụ : - 签名册亲笔签名组成的册子 Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
Ý nghĩa của 亲笔签名 khi là Thành ngữ
✪ tự ký
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲笔签名
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 名作家 也 有 败笔
- tác giả nổi tiếng cũng có khi viết không hay.
- 我笔 了 一封 亲笔信
- Tôi đã viết một bức thư tay.
- 亲笔信
- thân tín.
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 请 在 文件 上 签名
- Xin vui lòng ký tên vào tài liệu này.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 我 在 这 本书 上 签过 名
- Tôi đã từng ký tên trên cuốn sách này.
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 我们 在 纪念册 上 签 了 名
- Chúng tôi đã ký tên vào cuốn sổ kỷ niệm.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 这 本书 有 作者 的 签名
- Cuốn sách này có chữ ký của tác giả.
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
- 这 是 她 亲笔 的 签名
- Đây là chữ ký viết tay của cô ấy.
- 作家 秉笔 签名 售书
- Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲笔签名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲笔签名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
名›
笔›
签›