Đọc nhanh: 交相辉映 (giao tướng huy ánh). Ý nghĩa là: hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc). Ví dụ : - 星月灯火,交相辉映。 trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.
Ý nghĩa của 交相辉映 khi là Thành ngữ
✪ hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)
(各种光亮、彩色等) 相互映照
- 星月 灯火 , 交相辉映
- trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交相辉映
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 湖光塔影 , 相映成趣
- bóng tháp và mặt hồ lấp lánh tạo nên cảnh kỳ thú.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 桃红柳绿 相互 掩映
- thấp thoáng đào hồng liễu biếc
- 相交多年
- kết bạn với nhau đã nhiều năm
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 绚丽 的 晚霞 辉映 着 大地
- ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
- 我们 应该 互相 交流 意见
- Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.
- 室内 灯彩 交辉
- trong phòng đèn lồng sáng trưng.
- 星月 灯火 , 交相辉映
- trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.
- 灯光 月色 , 交相辉映
- ánh đèn ánh trăng đua nhau toả sáng.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 倾心 交谈 , 互相 勉励
- chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
- 夜晚 的 灯火 与 熙 月 交相辉映
- Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交相辉映
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交相辉映 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
映›
相›
辉›