Đọc nhanh: 自驾租赁 (tự giá tô nhẫm). Ý nghĩa là: thuê xe tự lái (ô tô, v.v.).
Ý nghĩa của 自驾租赁 khi là Động từ
✪ thuê xe tự lái (ô tô, v.v.)
self-drive hire (of a car etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自驾租赁
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 租赁 了 两间 平房
- thuê hai gian nhà trệt.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 我们 打算 租赁 一辆车
- Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe.
- 他 驾驭 着 自己 的 情绪
- Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 我们 需要 租赁 一些 工具
- Chúng tôi cần thuê một số công cụ.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 你 需要 驾驭 自己 的 思维
- Bạn cần kiểm soát suy nghĩ của mình.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 她 就是 个 自 认为 可以 凌驾 法律 之上 的 罪犯
- Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自驾租赁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自驾租赁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm租›
自›
赁›
驾›