Đọc nhanh: 互联网支付 (hỗ liên võng chi phó). Ý nghĩa là: dịch vụ thanh toán Internet.
Ý nghĩa của 互联网支付 khi là Danh từ
✪ dịch vụ thanh toán Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网支付
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 互相 支援
- giúp đỡ lẫn nhau.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 大家 互相支持
- Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 请 用 银行卡 支付
- Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互联网支付
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互联网支付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
付›
支›
网›
联›