云龙 là gì?: 云龙 (vân long). Ý nghĩa là: Huyện Vân Long thuộc tỉnh tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam, Huyện Vân Long của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
Ý nghĩa của 云龙 khi là Danh từ
✪ Huyện Vân Long thuộc tỉnh tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam
Yunlong county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [DàlǐBáizúzìzhìzhōu], Yunnan
✪ Huyện Vân Long của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Yunlong district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2zhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云龙
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
龙›