Đọc nhanh: 二氯苯胺苯乙酸钠 (nhị lục bản át bản ất toan nột). Ý nghĩa là: còn được gọi là voltaren 扶 他 林, natri diclofenac (thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau).
Ý nghĩa của 二氯苯胺苯乙酸钠 khi là Danh từ
✪ còn được gọi là voltaren 扶 他 林
also called voltaren 扶他林
✪ natri diclofenac (thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau)
diclofenac sodium (non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯苯胺苯乙酸钠
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二氯苯胺苯乙酸钠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二氯苯胺苯乙酸钠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乙›
二›
氯›
胺›
苯›
酸›
钠›