二把刀 èr bǎ dāo

Từ hán việt: 【nhị bả đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "二把刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị bả đao). Ý nghĩa là: nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết), người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 二把刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 二把刀 khi là Danh từ

nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết)

对某项工作知识不足,技术不高

người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn

称某项工作知识不足,技术不高的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二把刀

  • - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - zhè dāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - zhè dāo de kǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của con dao này rất sắc bén.

  • - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • - 牙质 yázhì de 刀把 dāobà

    - cán dao ngà

  • - yǒu 一把 yībǎ dāo

    - Tôi có một con dao.

  • - zhè dāo yǒu léng

    - Con dao này có gờ.

  • - zhè dāo 很快 hěnkuài

    - Con dao này rất sắc.

  • - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • - 当做 dàngzuò 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo ba

    - Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.

  • - dāo de 把儿 bàer 怎么 zěnme diū le

    - Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.

  • - zhè 小刀 xiǎodāo 儿真 érzhēn 秀气 xiùqi

    - con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

  • - zhè 菜刀 càidāo 钢口儿 gāngkǒuér 不错 bùcuò

    - chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.

  • - 力量 lìliàng yòng zài 刀口 dāokǒu shàng

    - dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.

  • - qǐng 刀子 dāozi 放下 fàngxià

    - Xin hãy đặt con dao xuống.

  • - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • - mǎi le 一把 yībǎ xīn de 二胡 èrhú gōng

    - Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.

  • - 那个 nàgè 法西斯 fǎxīsī 士兵 shìbīng 刺刀 cìdāo 刺入 cìrù 那人 nàrén de 身体 shēntǐ

    - Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.

  • - zhè dāo bèi yǎo le

    - Con dao bị ăn mòn rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 二把刀

Hình ảnh minh họa cho từ 二把刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二把刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa