Đọc nhanh: 半桶水 (bán dũng thuỷ). Ý nghĩa là: (coll.) (kỹ năng, kiến thức của một người, v.v.) hạn chế, người dabbler, nửa nướng.
Ý nghĩa của 半桶水 khi là Danh từ
✪ (coll.) (kỹ năng, kiến thức của một người, v.v.) hạn chế
(coll.) (of one's skills, knowledge etc) limited
✪ người dabbler
dabbler
✪ nửa nướng
half-baked
✪ ai đó với một lượng kiến thức nhỏ (của cái gì đó)
sb with a smattering of knowledge (of sth)
✪ hời hợt
superficial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半桶水
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 半天 没 喝水 , 渴 极了
- Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.
- 多半 水果 都 卖完 了
- Hơn một nửa số trái cây đã bán hết.
- 他 一来 就 喝掉 半缸 水
- Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước
- 挑着 满满当当 的 两桶 水
- gánh hai thùng nước đầy.
- 那桶 水 比较 重
- Xô nước đó khá nặng.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 这 只 桶 是 用来 装水 的
- Cái thùng này là dùng để đựng nước.
- 这桶 水约 有 15 公斤 重
- Thùng nước này khoảng 15 kg.
- 难为 你 给 我 提 一桶 水来
- phiền anh xách hộ tôi thùng nước.
- 水总要 一个 木桶 来 盛载
- Nước luôn cần một cái xô gỗ để đựng
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半桶水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半桶水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
桶›
水›