Đọc nhanh: 二尖瓣 (nhị tiêm biện). Ý nghĩa là: van hai lá (sinh lý học). Ví dụ : - 二尖瓣看不清楚 Tôi không thể hình dung được van hai lá.
Ý nghĩa của 二尖瓣 khi là Danh từ
✪ van hai lá (sinh lý học)
mitral valve (physiology)
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二尖瓣
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二尖瓣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二尖瓣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
尖›
瓣›