Đọc nhanh: 二审合议庭 (nhị thẩm hợp nghị đình). Ý nghĩa là: Hội đồng xét xử phúc thẩm.
Ý nghĩa của 二审合议庭 khi là Danh từ
✪ Hội đồng xét xử phúc thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二审合议庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 庭审 中 两造 争辩
- Trong phiên tòa hai bên tranh luận.
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 合理化 建议
- Hợp lý hóa đề xuất.
- 合理化 建议
- kiến nghị hợp lý.
- 合理 的 建议
- Lời khuyên hợp lý.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二审合议庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二审合议庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
合›
审›
庭›
议›