Đọc nhanh: 买方出价 (mãi phương xuất giá). Ý nghĩa là: Giá mua.
Ý nghĩa của 买方出价 khi là Danh từ
✪ Giá mua
买方出价指市场做市商为购买证券或金融工具而提出的价格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买方出价
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 他 付出 了 昂贵 的 代价
- Anh ấy đã phải trả giá rất đắt.
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 她 为 名利 付出 健康 代价
- Cô ấy vì danh lợi mà trả giá bằng sức khỏe.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 半价 出售
- bán nửa giá
- 变价 出售
- định lại giá để bán
- 高价 出售
- bán giá cao
- 重价 收买
- mua với giá cao
- 高价 收买
- mua với giá cao.
- 你 能 出个价 吗 ?
- Bạn có thể đưa ra một mức giá không?
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买方出价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买方出价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
价›
出›
方›