Đọc nhanh: 亚洲足球联合会 (á châu tú cầu liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn bóng đá châu Á.
Ý nghĩa của 亚洲足球联合会 khi là Danh từ
✪ Liên đoàn bóng đá châu Á
Asian Football Confederation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲足球联合会
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚洲足球联合会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚洲足球联合会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
会›
合›
洲›
球›
联›
足›