- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiān
- Âm hán việt:
- Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉先
- Thương hiệt:MWHGU (一田竹土山)
- Bảng mã:U+9170
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 酰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酰 Bộ Dậu 酉 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨フノフ一一ノ一丨一ノフ). Chi tiết hơn...