Đọc nhanh: 乐不思蜀 (lạc bất tư thục). Ý nghĩa là: vui quên trở về; vui quên nước Thục (Hán Thục sau khi bị diệt vong, hậu chủ Lưu Thiện bị giam lỏng trong kinh thành Lạc Dương của nước Nguỵ. Một hôm, Tư Mã Chiêu mới hỏi ông ta có nhớ Tây Thục không, Lưu Thiện trả lời rằng'lúc này đang vui, không còn nhớ chi về Tây Thục nữa), vui quên đường về.
Ý nghĩa của 乐不思蜀 khi là Thành ngữ
✪ vui quên trở về; vui quên nước Thục (Hán Thục sau khi bị diệt vong, hậu chủ Lưu Thiện bị giam lỏng trong kinh thành Lạc Dương của nước Nguỵ. Một hôm, Tư Mã Chiêu mới hỏi ông ta có nhớ Tây Thục không, Lưu Thiện trả lời rằng'lúc này đang vui, không còn nhớ chi về Tây Thục nữa)
蜀汉亡国后,后主刘禅被安置在魏国的都城洛阳一天, 司马昭问他想 念不想念西蜀,他说'此间乐,不思蜀' (见《三国志·蜀志·后主传》注引《汉晋春秋》) 后来泛指乐 而 忘返
✪ vui quên đường về
蜀汉亡国后, 后主刘禅被安置在魏国的都城洛阳一天, 司马昭问他想念不想念西蜀, 他说'此间乐, 不思蜀' (见《三国志·蜀志·后主传》注引《汉晋春秋》)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐不思蜀
- 怏怏不乐
- bất mãn không vui; bực bội không vui
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 悒 悒 不 乐
- buồn rầu không vui
- 郁郁不乐
- buồn bực không vui; buồn thiu.
- 忽忽不乐
- không được như ý
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 神思不定
- tinh thần bất an; tinh thần không ổn.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 宁 他 不知 我 的 意思 ?
- Lẽ nào hắn ta không biết ý của tôi?
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 我 不 太 明白 你 的 意思
- Tôi không hiểu ý của bạn lắm.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐不思蜀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐不思蜀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
乐›
思›
蜀›