Đọc nhanh: 乌克兰 (ô khắc lan). Ý nghĩa là: U-crai-na; Ukraine. Ví dụ : - 那个乌克兰人是谁 Người Ukraine là ai?
✪ U-crai-na; Ukraine
乌克兰与历史上的乌克兰地区基本相同,在1922年成为苏联的一个加盟共和国基辅是其首都人口48,055,439 (2003)
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌克兰
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌克兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌克兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
克›
兰›